Trang chủGUS • CVE
add
Angus Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
449,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 4,78% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -19,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,04 Tr | -4,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,31 Tr | 76,59% |
Tổng tài sản | 7,63 Tr | 75,16% |
Tổng nợ | 1,86 Tr | 54,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -19,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | -38,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,25 N | 23.941,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | -35,31% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -27,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web