Trang chủGUS • LON
add
GUS Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
10,00 GBX - 11,05 GBX
Phạm vi một năm
9,00 GBX - 70,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 Tr GBP
Số lượng trung bình
131,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 Tr | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -9,55% |
Thu nhập ròng | -970,00 N | -34,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,04 | -38,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -414,00 N | -37,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,00 N | 31,13% |
Tổng tài sản | 33,72 Tr | 5,97% |
Tổng nợ | 25,02 Tr | 26,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -970,00 N | -34,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -727,50 N | 23,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 N | 86,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 827,00 N | -28,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,50 N | 207,63% |
Dòng tiền tự do | -449,44 N | 15,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
112