Trang chủGUTS • NASDAQ
add
Fractyl Health Inc
1,94 $
Sau giờ giao dịch:(1,54%)-0,030
1,91 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 17:51:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 2,13 $
Phạm vi một năm
1,74 $ - 14,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,31 Tr USD
Số lượng trung bình
353,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,00 N | -61,11% |
Chi phí hoạt động | 23,80 Tr | 71,43% |
Thu nhập ròng | -23,17 Tr | -47,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,52 N | -278,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,58 Tr | -71,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,66 Tr | 90,26% |
Tổng tài sản | 126,92 Tr | 123,53% |
Tổng nợ | 76,60 Tr | 21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,17 Tr | -47,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,04 Tr | -63,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,00 N | -43,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,00 N | -99,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,09 Tr | -207,67% |
Dòng tiền tự do | -9,83 Tr | -99,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
122