Trang chủGUW • FRA
add
Guangdong Land Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 €
Mức chênh lệch một ngày
0,018 € - 0,018 €
Phạm vi một năm
0,0060 € - 0,046 €
Giá trị vốn hóa thị trường
359,39 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 759,06 Tr | -56,39% |
Chi phí hoạt động | 199,89 Tr | 8,26% |
Thu nhập ròng | -153,98 Tr | -54,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,29 | -254,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -145,48 Tr | -48,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -67,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,98 Tr | -54,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
376