Trang chủGUYGF • OTCMKTS
add
G2 Goldfields Inc
2,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,31%)+0,0075
2,38 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,39 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 2,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
791,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,42 N | 12,80% |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | 408,90% |
Thu nhập ròng | -3,98 Tr | -427,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,45 N | -368,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,76 Tr | -501,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,55 Tr | 44,20% |
Tổng tài sản | 107,50 Tr | 67,87% |
Tổng nợ | 3,35 Tr | 17,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,98 Tr | -427,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,58 Tr | -814,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,40 Tr | -20,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 903,11 N | -95,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,61 Tr | -166,87% |
Dòng tiền tự do | -8,19 Tr | -34,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3