Trang chủGUYGF • OTCMKTS
add
G2 Goldfields Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,47 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
492,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,77 N | 21,82% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 110,04% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -137,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 N | -95,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | -121,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,45 Tr | 318,56% |
Tổng tài sản | 105,85 Tr | 143,63% |
Tổng nợ | 4,67 Tr | 107,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -137,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 Tr | 1.472,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,90 Tr | -132,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,48 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,69 Tr | 1.082,86% |
Dòng tiền tự do | -5,60 Tr | -80,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3