Trang chủGV • NASDAQ
add
Visionary Holdings Inc
5,62 $
Trước giờ mở cửa:(0,53%)+0,030
5,65 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 08:58:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,62 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 9,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,21 Tr USD
Số lượng trung bình
14,65 Tr
Tỷ số P/E
17,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 Tr | -32,60% |
Chi phí hoạt động | 632,86 N | -18,51% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -300,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,15 | -494,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 401,76 N | -57,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,91 N | -4,69% |
Tổng tài sản | 87,86 Tr | -8,67% |
Tổng nợ | 70,11 Tr | -16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -300,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67