Trang chủGVCT • LON
add
Guinness VCT PLC
Giá đóng cửa hôm trước
92,50 GBX
Phạm vi một năm
91,50 GBX - 94,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,47 N | -19,85% |
Chi phí hoạt động | 38,59 N | 14,42% |
Thu nhập ròng | -11,49 N | -132,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,72 | -140,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | 410,61% |
Tổng tài sản | 10,47 Tr | 53,23% |
Tổng nợ | 199,65 N | 30,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,49 N | -132,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,02 N | 12,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,74 N | 76,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 848,98 N | 32,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 625,22 N | 442,01% |
Dòng tiền tự do | 10,55 N | -52,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
3