Trang chủGVH • NASDAQ
add
Globavend Holdings Ltd
0,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,75 $
Đóng cửa: 14 thg 2, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,95 Tr USD
Số lượng trung bình
143,41 N
Tỷ số P/E
7,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 Tr | -11,22% |
Chi phí hoạt động | 287,12 N | 18,01% |
Thu nhập ròng | 220,11 N | -29,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | -20,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,42 N | -70,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 Tr | 337,23% |
Tổng tài sản | 7,96 Tr | 77,78% |
Tổng nợ | 2,79 Tr | -29,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,11 N | -29,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,37 N | -32,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,59 N | -2.472,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -358,40 N | 62,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,65 N | 75,84% |
Dòng tiền tự do | 20,12 N | -91,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
7