Trang chủGVREIT • BKK
add
Golden Ventures Lsld Rl Est Invstmt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,75 ฿ - 6,90 ฿
Phạm vi một năm
4,98 ฿ - 7,15 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T THB
Số lượng trung bình
304,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,69 Tr | -0,57% |
Chi phí hoạt động | 6,86 Tr | -9,51% |
Thu nhập ròng | 203,85 Tr | 2,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,89 | 3,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -2,84% |
Tổng tài sản | 11,91 T | -1,75% |
Tổng nợ | 3,12 T | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 814,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,85 Tr | 2,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,69 Tr | 152,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,15 Tr | -3,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | 96,98% |
Dòng tiền tự do | 63,55 Tr | -33,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web