Trang chủGVREIT • BKK
add
Golden Ventures Lsld Rl Est Invstmt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,50 ฿ - 6,60 ฿
Phạm vi một năm
5,05 ฿ - 7,15 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T THB
Số lượng trung bình
222,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,79 Tr | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 8,57 Tr | -8,83% |
Thu nhập ròng | 200,10 Tr | 11,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,01 | 11,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -1,06% |
Tổng tài sản | 11,97 T | -1,53% |
Tổng nợ | 3,14 T | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 814,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,10 Tr | 11,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,46 Tr | 16,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,02 Tr | -0,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,44 Tr | 124,78% |
Dòng tiền tự do | 138,04 Tr | 7,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web