Trang chủGVXXF • OTCMKTS
add
GoviEx Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
273,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -61,70% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 58,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | 61,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,00 N | -94,86% |
Tổng tài sản | 3,67 Tr | -95,26% |
Tổng nợ | 2,47 Tr | 66,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -190,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 58,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -850,00 N | 75,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 220,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -630,00 N | 81,50% |
Dòng tiền tự do | -310,12 N | 83,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39