Trang chủGVYB • OTCMKTS
add
GOLDEN VALLEY BANK
Giá đóng cửa hôm trước
18,28 $
Phạm vi một năm
16,37 $ - 18,29 $
Số lượng trung bình
488,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 Tr | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 36,64% |
Thu nhập ròng | 830,56 N | -8,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,90 | -12,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 59,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,21 Tr | 73,09% |
Tổng tài sản | 536,29 Tr | 9,77% |
Tổng nợ | 497,59 Tr | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 830,56 N | -8,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web