Trang chủGW1 • ASX
add
Greenwing Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
62,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 243,63 N | -50,85% |
Thu nhập ròng | -331,52 N | 55,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,63 N | 50,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,67 N | -91,20% |
Tổng tài sản | 24,89 Tr | -1,09% |
Tổng nợ | 8,41 Tr | -31,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,52 N | 55,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,81 N | 105,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 Tr | -172,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,60 N | -96,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 Tr | -156,05% |
Dòng tiền tự do | 800,79 N | 690,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
18