Trang chủGW1 • ASX
add
Greenwing Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
51,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 205,30 N | -46,22% |
Thu nhập ròng | -371,68 N | 44,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -148,52 N | 53,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,94 N | -89,58% |
Tổng tài sản | 25,57 Tr | 3,87% |
Tổng nợ | 7,70 Tr | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -371,68 N | 44,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -361,52 N | 24,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -475,23 N | 65,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 737,53 N | 75,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,37 N | 94,09% |
Dòng tiền tự do | -298,83 N | 33,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
18