Trang chủGWAV • NASDAQ
add
GREENWAVE TECHNOLOGY SOLUTIONS INC
0,17 $
Sau giờ giao dịch:(2,75%)-0,0048
0,17 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 44,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,03 Tr USD
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,42 Tr | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 8,04 Tr | 65,36% |
Thu nhập ròng | -18,38 Tr | -342,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -218,19 | -374,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,15 Tr | -1.720,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | 66,64% |
Tổng tài sản | 63,09 Tr | 35,93% |
Tổng nợ | 26,13 Tr | -48,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,38 Tr | -342,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | -431,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,62 Tr | -5.496,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | -709,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,62 Tr | -13.137,93% |
Dòng tiền tự do | -6,05 Tr | -1.486,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
180