Trang chủGWAY • CNSX
add
Greenway Greenhouse Cannabis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 Tr | 103,90% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -21,77% |
Thu nhập ròng | -541,48 N | 51,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,62 | 76,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,52 N | 93,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | -31,16% |
Tổng tài sản | 32,70 Tr | -5,13% |
Tổng nợ | 21,27 Tr | 3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -541,48 N | 51,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,42 N | 106,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 96,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,42 N | 102,59% |
Dòng tiền tự do | 177,25 N | 186,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9