Trang chủGWIND • IST
add
Galata Wind Enerji Anonim Sirket
Giá đóng cửa hôm trước
27,26 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,26 ₺ - 27,52 ₺
Phạm vi một năm
20,64 ₺ - 34,34 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,79 T TRY
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
18,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 605,01 Tr | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 51,69 Tr | 34,85% |
Thu nhập ròng | 270,54 Tr | 5,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,72 | 6,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,54 Tr | -1,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 944,92 Tr | 182,35% |
Tổng tài sản | 17,14 T | 48,36% |
Tổng nợ | 4,88 T | 73,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,54 Tr | 5,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,93 Tr | -20,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -371,95 Tr | 1,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,95 Tr | -549,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,74 Tr | -198,66% |
Dòng tiền tự do | 18,82 Tr | -96,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
65