Trang chủGWIND • IST
add
Galata Wind Enerji Anonim Sirket
Giá đóng cửa hôm trước
25,88 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,72 ₺ - 26,04 ₺
Phạm vi một năm
22,48 ₺ - 34,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,49 T TRY
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 682,26 Tr | -8,12% |
Chi phí hoạt động | 110,48 Tr | 135,36% |
Thu nhập ròng | 228,93 Tr | -48,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,55 | -43,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,15 Tr | -25,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 491,83% |
Tổng tài sản | 14,81 T | 11,99% |
Tổng nợ | 4,35 T | 41,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,93 Tr | -48,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 544,95 Tr | -52,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -653,08 Tr | 63,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 T | 754,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 T | 232,36% |
Dòng tiền tự do | -694,52 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
68