Trang chủGWLL • OTCMKTS
add
Goldenwell Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,80 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,06 N | -35,20% |
Thu nhập ròng | -23,06 N | 34,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 N | -60,11% |
Tổng tài sản | 179,43 N | -4,01% |
Tổng nợ | 198,67 N | 144,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 748,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,06 N | 34,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,06 N | 34,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 N | -93,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,96 N | -302,40% |
Dòng tiền tự do | -14,42 N | 34,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web