Trang chủGWR • ASX
add
GWR Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
118,39 N
Tỷ số P/E
35,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,96 N | 129.911,50% |
Chi phí hoạt động | 959,04 N | 187,42% |
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | 161,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 635,39 | 100,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -291,36 N | 7,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,15 Tr | 321,66% |
Tổng tài sản | 53,60 Tr | -13,31% |
Tổng nợ | 5,48 Tr | -63,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | 161,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,98 N | 83,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | -208,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,76 Tr | -329,47% |
Dòng tiền tự do | -79,17 N | 55,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
11