Trang chủGWRRF • OTCMKTS
add
Engold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0036 $
Phạm vi một năm
0,0018 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,38 N | -18,67% |
Thu nhập ròng | -83,86 N | 21,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,68 N | 10,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 N | -20,45% |
Tổng tài sản | 2,81 Tr | -0,57% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | 11,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,25 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,86 N | 21,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,99 N | -143,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,56 N | 93,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 N | -167,30% |
Dòng tiền tự do | -14,63 N | -158,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web