Trang chủGWRS • NASDAQ
add
Global Water Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 $
Phạm vi một năm
9,37 $ - 13,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,04 Tr USD
Số lượng trung bình
48,11 N
Tỷ số P/E
44,54
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,46 Tr | 7,30% |
Chi phí hoạt động | 7,52 Tr | 6,46% |
Thu nhập ròng | 591,00 N | -14,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | -20,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 Tr | 9,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,47 Tr | 52,35% |
Tổng tài sản | 443,92 Tr | 16,31% |
Tổng nợ | 366,70 Tr | 9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 591,00 N | -14,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,48 Tr | -7,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,22 Tr | -163,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,76 Tr | 88,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,02 Tr | 21,59% |
Dòng tiền tự do | -5,96 Tr | -981,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
124