Trang chủGWTI • OTCMKTS
add
Greenway Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,01 Tr USD
Số lượng trung bình
98,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 239,59 N | 31,71% |
Thu nhập ròng | -395,76 N | -17,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,43 N | 8.848,37% |
Tổng tài sản | 115,43 N | 8.848,37% |
Tổng nợ | 12,85 Tr | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.037,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -395,76 N | -17,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,88 N | -637,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 360,31 N | 1.210,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,43 N | 2.115,94% |
Dòng tiền tự do | -96,37 N | -203,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3