Trang chủGWTI • OTCMKTS
add
Greenway Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,081 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,71 Tr USD
Số lượng trung bình
68,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 532,14 N | 163,00% |
Thu nhập ròng | -683,64 N | -91,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,83 N | — |
Tổng tài sản | 221,46 N | — |
Tổng nợ | 13,44 Tr | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.100,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -683,64 N | -91,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -326,31 N | -18.211,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 476,00 N | 73.130,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,69 N | 13.323,76% |
Dòng tiền tự do | -69,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3