Trang chủGX5 • FRA
add
Taizhou Water Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 €
Mức chênh lệch một ngày
0,16 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,081 € - 0,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
338,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,23 Tr | -7,86% |
Chi phí hoạt động | 21,06 Tr | -12,86% |
Thu nhập ròng | -29,65 Tr | -76,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,74 | -91,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,04 Tr | -17,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,54 Tr | -28,28% |
Tổng tài sản | 5,70 T | -3,51% |
Tổng nợ | 4,72 T | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 978,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,65 Tr | -76,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,74 Tr | -4,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,27 Tr | -14,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,42 Tr | -117,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,95 Tr | -114,85% |
Dòng tiền tự do | -47,28 Tr | -98,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
255