Trang chủGX6 • FRA
add
TPI Composites Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 €
Mức chênh lệch một ngày
0,96 € - 1,02 €
Phạm vi một năm
0,59 € - 5,21 €
Giá trị vốn hóa thị trường
55,95 Tr USD
Số lượng trung bình
140,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,16 Tr | 14,32% |
Chi phí hoạt động | 14,29 Tr | -53,35% |
Thu nhập ròng | -48,31 Tr | 21,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,37 | 31,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,90 | 27,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,98 Tr | 52,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,86 Tr | 47,08% |
Tổng tài sản | 666,46 Tr | -10,64% |
Tổng nợ | 1,09 T | 16,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -420,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,31 Tr | 21,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 Tr | 111,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 Tr | 21,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,73 Tr | -660,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,59 Tr | 42,91% |
Dòng tiền tự do | 5,97 Tr | 118,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.700