Trang chủGX • CVE
add
Guardian Exploration Inc(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 121,76 N | -37,68% |
Thu nhập ròng | -121,74 N | 37,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,26 N | 38,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,74 N | 122,20% |
Tổng tài sản | 547,86 N | -2,77% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | 21,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 250,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,74 N | 37,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,50 N | 26,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,14 N | -26,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,36 N | 26,93% |
Dòng tiền tự do | -85,14 N | 37,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web