Trang chủGXAI • NASDAQ
add
Gaxos.AI Inc
1,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,16 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 7,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 Tr USD
Số lượng trung bình
163,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 N | 409,38% |
Chi phí hoạt động | 900,70 N | 8,39% |
Thu nhập ròng | -832,40 N | -3,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,83 N | 79,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -891,89 N | -7,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,77 Tr | 363,47% |
Tổng tài sản | 17,02 Tr | 360,63% |
Tổng nợ | 401,51 N | 48,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -832,40 N | -3,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -768,23 N | -14,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -774,87 N | -178,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,71 Tr | 21.515,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,17 Tr | 3.430,63% |
Dòng tiền tự do | -513,76 N | -27,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3