Trang chủGXG • FRA
add
Nanoco
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Mức chênh lệch một ngày
0,10 € - 0,10 €
Phạm vi một năm
0,078 € - 0,21 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,93 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 Tr | -12,84% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | 22,16% |
Thu nhập ròng | -517,00 N | -158,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,99 | -167,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -476,00 N | -3.382,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,48 Tr | -73,91% |
Tổng tài sản | 25,15 Tr | -66,59% |
Tổng nợ | 43,76 Tr | -22,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -517,00 N | -158,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | -106,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,00 N | 109,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -691,00 N | -342,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | -109,40% |
Dòng tiền tự do | 39,06 N | 118,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
47