Trang chủGXRFF • OTCMKTS
add
Prospera Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
123,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 Tr | 18,79% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 55,83% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -1.910,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,34 | -1.624,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,06 N | -28,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | 1.611,94% |
Tổng tài sản | 61,75 Tr | 39,44% |
Tổng nợ | 61,62 Tr | 46,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -1.910,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,83 Tr | -190,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 Tr | 56,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,93 Tr | 561,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,33 Tr | 640,49% |
Dòng tiền tự do | -5,31 Tr | -134,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web