Trang chủGXX • CVE
add
Gold Basin Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 853,83 N | 117,28% |
Thu nhập ròng | -835,96 N | -100,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,09 N | -52,17% |
Tổng tài sản | 20,04 Tr | 3,25% |
Tổng nợ | 365,73 N | 55,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -835,96 N | -100,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -473,79 N | -1,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,39 N | 60,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,32 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -699,78 N | 40,74% |
Dòng tiền tự do | -377,18 N | 34,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web