Trang chủGXXY • OTCMKTS
add
Galexxy Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0063 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0041 $ - 0,068 $
Số lượng trung bình
20,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,00 N | -33,80% |
Chi phí hoạt động | 161,26 N | -8,58% |
Thu nhập ròng | -161,23 N | 7,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -806,17 | -39,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 61,39 N | 44,75% |
Tổng nợ | 435,47 N | -61,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -374,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -194,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,23 N | 7,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,96 N | 57,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,96 N | -58,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -406,07 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3