Trang chủGXYYY • OTCMKTS
add
Galaxy Entmt Group Unsponsored ADR Representing 5 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
21,07 $
Mức chênh lệch một ngày
20,73 $ - 21,76 $
Phạm vi một năm
17,72 $ - 30,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,27 T HKD
Số lượng trung bình
123,40 N
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,74 T | 36,62% |
Chi phí hoạt động | 6,29 T | 46,64% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | 51,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,43 | 11,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 45,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,38 T | 39,57% |
Tổng tài sản | 91,59 T | 9,52% |
Tổng nợ | 17,28 T | 14,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | 51,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | -0,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 T | -44,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 238,58 Tr | 107,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,11 Tr | 100,63% |
Dòng tiền tự do | 879,24 Tr | 660,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
20.700