Trang chủGY2 • FRA
add
SolarBank Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 €
Mức chênh lệch một ngày
1,95 € - 1,95 €
Phạm vi một năm
1,75 € - 6,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
200,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
563,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,10 Tr | -78,03% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | 2,52% |
Thu nhập ròng | -911,51 N | -2.386,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,25 | -10.695,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,13 N | 17,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,78 Tr | -41,20% |
Tổng tài sản | 185,34 Tr | 230,17% |
Tổng nợ | 122,50 Tr | 276,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -911,51 N | -2.386,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,81 Tr | -126,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,29 Tr | -268,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,50 Tr | 3.940,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -487,38 N | -102,01% |
Dòng tiền tự do | -11,51 Tr | -148,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15