Trang chủGYC • FRA
add
Grand City Properties SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 €
Mức chênh lệch một ngày
10,94 € - 10,94 €
Phạm vi một năm
9,24 € - 13,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T EUR
Số lượng trung bình
320,00
Tỷ số P/E
4,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,40 Tr | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 4,24 Tr | -2,03% |
Thu nhập ròng | 110,36 Tr | 230,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,87 | 232,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,76 Tr | 0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 31,89% |
Tổng tài sản | 11,30 T | 5,93% |
Tổng nợ | 5,74 T | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,36 Tr | 230,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,32 Tr | -3,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,56 Tr | -1.205,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,45 Tr | 30,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,94 Tr | 0,82% |
Dòng tiền tự do | -13,04 Tr | -119,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
614