Trang chủGYOG • OTCMKTS
add
Green Energy Enterprises Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Số lượng trung bình
44,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,80 N | 17,12% |
Chi phí hoạt động | 249,67 N | -9,65% |
Thu nhập ròng | 20,62 N | 156,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | 148,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,15 N | 293,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,46 N | -74,82% |
Tổng tài sản | 1,18 Tr | -25,75% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | -22,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -173,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,62 N | 156,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,49 N | -38,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 770,23 N | 215,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -840,02 N | -134,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,30 N | 44,81% |
Dòng tiền tự do | -50,08 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web