Trang chủGYRE • NASDAQ
add
Gyre Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,33 $
Mức chênh lệch một ngày
10,74 $ - 12,09 $
Phạm vi một năm
8,26 $ - 19,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T USD
Số lượng trung bình
67,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,49 Tr | -20,45% |
Chi phí hoạt động | 20,30 Tr | 12,18% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -71,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | -64,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 Tr | -63,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,09 Tr | 13,20% |
Tổng tài sản | 125,24 Tr | — |
Tổng nợ | 26,77 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -71,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 Tr | -77,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | 55,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 324,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,00 N | -109,82% |
Dòng tiền tự do | 449,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
593