Trang chủGYX • FRA
add
Futura Medical PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 €
Mức chênh lệch một ngày
0,087 € - 0,087 €
Phạm vi một năm
0,076 € - 0,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,13 Tr GBP
Số lượng trung bình
246,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 Tr | 395,55% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | -24,28% |
Thu nhập ròng | 145,68 N | 106,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 101,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,31 N | 109,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 Tr | -14,49% |
Tổng tài sản | 13,59 Tr | 15,01% |
Tổng nợ | 4,63 Tr | -27,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,68 N | 106,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 Tr | 197,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,87 N | 36,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,84 N | 3,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 2.245,71% |
Dòng tiền tự do | 69,41 N | 105,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
14