Trang chủGYYSF • OTCMKTS
add
Spartan Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T AUD
Số lượng trung bình
477,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | -30,96% |
Thu nhập ròng | -22,20 Tr | -69,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,57 Tr | 26,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,11 Tr | 593,86% |
Tổng tài sản | 453,72 Tr | 138,56% |
Tổng nợ | 124,04 Tr | 45,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,20 Tr | -69,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | -4,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,75 Tr | 21,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,78 Tr | 812,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,54 Tr | 1.371,39% |
Dòng tiền tự do | -15,43 Tr | -122,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
4