Trang chủGZCO • IDX
add
PT Gozco Plantations Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
96,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
91,00 Rp - 97,00 Rp
Phạm vi một năm
72,00 Rp - 128,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
570,00 T IDR
Số lượng trung bình
7,75 Tr
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,31 T | 98,59% |
Chi phí hoạt động | 29,80 T | 22,54% |
Thu nhập ròng | 54,10 T | 802,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,77 | 453,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,05 T | 267,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,82 T | -64,20% |
Tổng tài sản | 2,32 NT | 9,59% |
Tổng nợ | 1,09 NT | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,10 T | 802,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 326,49 T | 8,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,28 T | 114,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -322,22 T | -261,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,55 T | -89,77% |
Dòng tiền tự do | 227,66 T | 93,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.098