Trang chủGZD • CVE
add
Grizzly Discoveries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 222,25 N | -47,80% |
Thu nhập ròng | -216,54 N | 47,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -222,17 N | 46,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,89 N | -61,56% |
Tổng tài sản | 10,42 Tr | 4,75% |
Tổng nợ | 590,91 N | 134,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,54 N | 47,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,32 N | 101,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,74 N | 75,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,56 N | -119,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,98 N | 87,38% |
Dòng tiền tự do | 86,09 N | 124,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web