Trang chủGZD • CVE
add
Grizzly Discoveries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,02 N | -67,59% |
Thu nhập ròng | -50,83 N | 76,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,95 N | 67,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,31 N | -37,99% |
Tổng tài sản | 10,45 Tr | 0,27% |
Tổng nợ | 678,94 N | 14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,83 N | 76,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 N | -26,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 372,00 | 100,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | 882,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,81 N | 139,35% |
Dòng tiền tự do | 39,93 N | -53,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web