Trang chủGZDIF • OTCMKTS
add
Grizzly Discoveries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,26 N | -56,20% |
Thu nhập ròng | -42,89 N | 59,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,56 N | 57,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,84 N | -71,36% |
Tổng tài sản | 10,46 Tr | 0,00% |
Tổng nợ | 660,32 N | 31,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,89 N | 59,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,59 N | 91,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,34 N | 85,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,82 N | -81,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,12 N | 93,31% |
Dòng tiền tự do | 1,93 N | 100,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web