Trang chủH07 • SGX
add
Stamford Land Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
545,43 Tr SGD
Số lượng trung bình
97,75 N
Tỷ số P/E
92,73
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,54 Tr | 2,79% |
Chi phí hoạt động | 19,07 Tr | 9,69% |
Thu nhập ròng | 10,28 Tr | -88,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,09 | -89,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,51 Tr | 186,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,87 Tr | 10,03% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -4,50% |
Tổng nợ | 282,68 Tr | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 808,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,28 Tr | -88,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,06 Tr | 247,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 148,09 Tr | -20,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,56 Tr | 97,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,50 Tr | 306,35% |
Dòng tiền tự do | 5,81 Tr | 326,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
401