Trang chủH12 • SGX
add
Hotel Royal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,77 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 1,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
212,89 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
31,84
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,10 Tr | 11,08% |
Chi phí hoạt động | 5,50 Tr | 14,26% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 19,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | 7,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 Tr | 15,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,07 Tr | -8,74% |
Tổng tài sản | 898,32 Tr | 3,96% |
Tổng nợ | 187,87 Tr | 2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 710,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 19,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,50 Tr | 56,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 Tr | 9,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 121,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 Tr | 125,80% |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | 45,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
636