Trang chủH12 • SGX
add
Hotel Royal Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 1,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,31 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,48 N
Tỷ số P/E
51,58
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,27 Tr | 18,16% |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | 25,26% |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | 50,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | 27,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 Tr | 21,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,85 Tr | -46,50% |
Tổng tài sản | 857,28 Tr | 5,45% |
Tổng nợ | 179,33 Tr | -6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | 50,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 Tr | -5,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | 37,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 Tr | -103,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 Tr | 5,97% |
Dòng tiền tự do | 426,94 N | 123,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
608