Trang chủH13 • FRA
add
Endomines Finland Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
7,90 €
Mức chênh lệch một ngày
7,94 € - 7,94 €
Phạm vi một năm
3,94 € - 8,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
77,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,55 Tr | 22,43% |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | 30,95% |
Thu nhập ròng | -500,00 N | 47,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,63 | 57,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 950,00 N | 533,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | 150,00% |
Tổng tài sản | 64,50 Tr | 22,62% |
Tổng nợ | 32,50 Tr | 73,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -500,00 N | 47,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,00 N | 95,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | 28,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,30 Tr | 27,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 900,00 N | 172,00% |
Dòng tiền tự do | -968,75 N | 53,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
45