Trang chủH13 • SGX
add
Ho Bee Land Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
1,64 $ - 2,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T SGD
Số lượng trung bình
262,84 N
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,52 Tr | -22,46% |
Chi phí hoạt động | 8,05 Tr | 3,77% |
Thu nhập ròng | 24,92 Tr | 465,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,52 | 629,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,43 Tr | -16,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,90 Tr | 20,35% |
Tổng tài sản | 6,48 T | -6,99% |
Tổng nợ | 2,75 T | -17,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,92 Tr | 465,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,72 Tr | -19,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,73 Tr | 745,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,63 Tr | -48,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,11 Tr | 30,24% |
Dòng tiền tự do | 13,64 Tr | 15,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
60