Trang chủH13 • SGX
add
Ho Bee Land Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,93 $ - 1,95 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T SGD
Số lượng trung bình
30,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,74 Tr | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 7,76 Tr | -1,91% |
Thu nhập ròng | 4,41 Tr | 105,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 105,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,53 Tr | -27,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,40 Tr | -61,52% |
Tổng tài sản | 6,96 T | -5,89% |
Tổng nợ | 3,33 T | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,41 Tr | 105,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,57 Tr | 20,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,66 Tr | -93,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,42 Tr | 53,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,40 Tr | -277,71% |
Dòng tiền tự do | 11,85 Tr | -57,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
60