Trang chủH1BI34 • BVMF
add
Hanesbrands
Giá đóng cửa hôm trước
33,60 R$
Phạm vi một năm
22,41 R$ - 53,37 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T USD
Số lượng trung bình
1,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 796,73 Tr | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 210,67 Tr | 15,05% |
Thu nhập ròng | -12,88 Tr | -116,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -115,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 466,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,97 Tr | 17,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,85 Tr | 15,99% |
Tổng tài sản | 3,84 T | -31,90% |
Tổng nợ | 3,81 T | -27,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 336,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,88 Tr | -116,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,43 Tr | -75,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 844,88 Tr | 10.522,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | -269,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,56 Tr | -874,16% |
Dòng tiền tự do | 251,92 Tr | -28,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1901
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39.500