Trang chủH20 • FRA
add
Nickelex Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0065 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0065 € - 0,0065 €
Phạm vi một năm
0,0065 € - 0,020 €
Giá trị vốn hóa thị trường
902,03 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,04 N | -31,46% |
Thu nhập ròng | -50,63 N | 2,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 N | -92,93% |
Tổng tài sản | 1,48 Tr | -41,00% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | 14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,63 N | 2,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 N | 105,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 N | 105,04% |
Dòng tiền tự do | 30,18 N | 420,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web