Trang chủH22 • SGX
add
Hong Leong Asia Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
602,17 Tr SGD
Số lượng trung bình
314,60 N
Tỷ số P/E
7,24
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 8,49% |
Chi phí hoạt động | 173,15 Tr | 13,21% |
Thu nhập ròng | 24,77 Tr | 60,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 48,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,08 Tr | 9,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 15,96% |
Tổng tài sản | 5,95 T | 5,22% |
Tổng nợ | 3,48 T | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 747,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,77 Tr | 60,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,76 Tr | -39,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,52 Tr | 130,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,42 Tr | -85,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,25 Tr | 10,79% |
Dòng tiền tự do | 35,83 Tr | 16,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
40.000