Trang chủH2G • ASX
add
GreenHy2 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,55 N | -61,61% |
Chi phí hoạt động | 202,32 N | -63,06% |
Thu nhập ròng | -246,77 N | 50,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | -29,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,70 N | 63,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | 3,85% |
Tổng tài sản | 3,48 Tr | 3,00% |
Tổng nợ | 653,44 N | 73,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,77 N | 50,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,80 N | 193,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,01 N | 61,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,26 N | -48,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,47 N | 68,38% |
Dòng tiền tự do | -163,55 N | 23,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.200