Trang chủH2O • ETR
add
Enapter AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 €
Mức chênh lệch một ngày
2,66 € - 2,79 €
Phạm vi một năm
2,63 € - 5,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
81,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,90 Tr | -31,06% |
Chi phí hoạt động | 7,52 Tr | -15,33% |
Thu nhập ròng | -6,40 Tr | -559,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,66 | -767,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,01 N | -97,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 Tr | -68,69% |
Tổng tài sản | 143,24 Tr | 1,29% |
Tổng nợ | 76,81 Tr | 25,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,40 Tr | -559,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | -382,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | 35,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,96 Tr | 3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,13 N | -90,54% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | -807,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
195