Trang chủH2O • ETR
add
Enapter AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 €
Mức chênh lệch một ngày
3,90 € - 4,10 €
Phạm vi một năm
3,60 € - 10,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
115,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
25,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,77 Tr | 37,18% |
Chi phí hoạt động | 6,22 Tr | -2,92% |
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | 20,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,15 | 41,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,55 Tr | 21,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 Tr | -56,81% |
Tổng tài sản | 133,53 Tr | 10,71% |
Tổng nợ | 60,82 Tr | 40,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | 20,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | 76,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | 43,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 Tr | -112,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,25 Tr | -339,85% |
Dòng tiền tự do | -3,69 Tr | 37,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
195