Trang chủH30 • SGX
add
Hong Fok Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
648,61 Tr SGD
Số lượng trung bình
417,51 N
Tỷ số P/E
20,14
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,88 Tr | -0,08% |
Chi phí hoạt động | 10,60 Tr | 37,43% |
Thu nhập ròng | 10,06 Tr | -75,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,65 | -75,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,85 Tr | -30,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,08 Tr | -43,79% |
Tổng tài sản | 3,65 T | -0,41% |
Tổng nợ | 719,72 Tr | -6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 819,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,06 Tr | -75,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,62 Tr | 20,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,32 Tr | 353,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,67 Tr | -4.621,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,49 Tr | -255,21% |
Dòng tiền tự do | 951,56 N | -66,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
84