Trang chủH30 • SGX
add
Hong Fok Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
687,81 Tr SGD
Số lượng trung bình
638,49 N
Tỷ số P/E
21,49
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,74 Tr | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | 27,03% |
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | 49,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | 40,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,55 Tr | -5,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,06 Tr | -65,97% |
Tổng tài sản | 3,65 T | -1,34% |
Tổng nợ | 751,24 Tr | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 638,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | 49,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,38 Tr | 26,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,50 Tr | -1.805,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,98 Tr | 5.119,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,00 N | -102,33% |
Dòng tiền tự do | 2,57 Tr | 50,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
84