Trang chủH3Q • FRA
add
Dynavox Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 €
Mức chênh lệch một ngày
5,94 € - 5,94 €
Phạm vi một năm
4,01 € - 6,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 T SEK
Số lượng trung bình
45,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,00 Tr | 23,86% |
Chi phí hoạt động | 325,00 Tr | 23,53% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 19,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | -3,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,00 Tr | 77,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,00 Tr | -17,44% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 18,25% |
Tổng nợ | 1,54 T | 10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 19,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,00 Tr | -7,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,00 Tr | -100,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,00 Tr | 131,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 Tr | -43,66% |
Dòng tiền tự do | 52,75 Tr | 87,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
855