Trang chủH6P • FRA
add
H&E Equipment Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
84,50 €
Mức chênh lệch một ngày
85,00 € - 85,00 €
Phạm vi một năm
38,20 € - 100,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T USD
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,46 Tr | -13,98% |
Chi phí hoạt động | 111,58 Tr | -2,19% |
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | -123,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 | -127,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -95,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,86 Tr | -56,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,32 Tr | 13,73% |
Tổng tài sản | 2,68 T | -2,89% |
Tổng nợ | 2,07 T | -6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | -123,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,80 Tr | 17,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 Tr | 97,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,31 Tr | -268,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,09 Tr | -1.157,47% |
Dòng tiền tự do | 151,41 Tr | 15,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.800